Trang chủ603626 • SHA
add
Kunshan Kersen Science & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,23 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 14,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T CNY
Số lượng trung bình
33,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 691,05 Tr | -9,59% |
Chi phí hoạt động | 129,52 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | -93,39 Tr | -31,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,51 | -45,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,75 Tr | -123,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,70 Tr | 2,91% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 1,06% |
Tổng nợ | 3,26 T | 23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,39 Tr | -31,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,47 Tr | 36,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,36 Tr | 43,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,78 Tr | -39,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,89 Tr | 60,45% |
Dòng tiền tự do | -202,46 Tr | 15,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.924