Trang chủ603628 • SHA
add
Clenergy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,68 ¥ - 11,82 ¥
Phạm vi một năm
9,99 ¥ - 19,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
28,91
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,73 Tr | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 57,98 Tr | -27,13% |
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | -131,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | -134,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,41 Tr | 159,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 331,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,66 Tr | 70,86% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 22,74% |
Tổng nợ | 1,77 T | 42,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | -131,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,80 Tr | 269,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,72 Tr | 68,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,08 Tr | -147,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,63 Tr | 121,96% |
Dòng tiền tự do | 112,98 Tr | 184,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
740