Trang chủ603630 • SHA
add
Lafang China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,14 ¥ - 12,68 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 16,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
60,82
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,24 Tr | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 88,83 Tr | -15,30% |
Thu nhập ròng | 17,46 Tr | -18,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | -17,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,62 Tr | 3,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -0,40% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -1,06% |
Tổng nợ | 256,05 Tr | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,46 Tr | -18,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,57 Tr | -17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,56 Tr | -12.111,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,58 Tr | -1.306,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,52 Tr | -109,06% |
Dòng tiền tự do | -11,83 Tr | -119,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.147