Trang chủ603638 • SHA
add
Yantai Eddie Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,21 ¥ - 17,46 ¥
Phạm vi một năm
13,73 ¥ - 24,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,39 T CNY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
41,54
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 770,32 Tr | 21,88% |
Chi phí hoạt động | 94,75 Tr | 28,20% |
Thu nhập ròng | 102,06 Tr | 15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | -5,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,24 Tr | 2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,96 Tr | -1,17% |
Tổng tài sản | 6,83 T | 15,05% |
Tổng nợ | 3,17 T | 22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,06 Tr | 15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,26 Tr | 35,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -520,90 Tr | -270,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 Tr | -163,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,18 Tr | -219,07% |
Dòng tiền tự do | -360,91 Tr | -1.045,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
3.149