Trang chủ603638 • SHA
add
Yantai Eddie Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,07 ¥ - 16,29 ¥
Phạm vi một năm
13,25 ¥ - 18,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,33 T CNY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
43,62
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,18 Tr | 46,52% |
Chi phí hoạt động | 99,29 Tr | 35,04% |
Thu nhập ròng | 108,22 Tr | 25,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | -14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 15,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,43 Tr | 9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,21 Tr | -0,62% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 8,00% |
Tổng nợ | 2,80 T | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,22 Tr | 25,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,21 Tr | 215,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,52 Tr | 45,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,72 Tr | -1.776,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,08 Tr | 26,22% |
Dòng tiền tự do | 131,54 Tr | 165,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
2.636