Trang chủ603639 • SHA
add
Hailir Pesticides and Chemicls Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,51 ¥ - 13,14 ¥
Phạm vi một năm
10,25 ¥ - 16,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 807,67 Tr | -22,65% |
Chi phí hoạt động | 167,04 Tr | -13,55% |
Thu nhập ròng | 33,75 Tr | -69,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -60,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,54 Tr | -57,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -3,98% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 1,66% |
Tổng nợ | 3,07 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,75 Tr | -69,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,96 Tr | -48,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,72 Tr | 44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,98 Tr | -29,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,49 Tr | 46,91% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 105,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.210