Trang chủ603639 • SHA
add
Hailir Pesticides and Chemicls Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,88 ¥ - 13,37 ¥
Phạm vi một năm
10,25 ¥ - 16,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
22,76
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 171,70 Tr | -8,52% |
Thu nhập ròng | 104,92 Tr | 15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 4,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 121,88% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 14,03% |
Tổng nợ | 3,60 T | 30,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,92 Tr | 15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,61 Tr | 78,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,02 Tr | -110,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 Tr | 109,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,75 Tr | 21,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.210