Trang chủ603639 • SHA
add
Hailir Pesticides and Chemicls Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,99 ¥ - 12,19 ¥
Phạm vi một năm
10,25 ¥ - 17,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -12,17% |
Chi phí hoạt động | 163,63 Tr | -8,32% |
Thu nhập ròng | 71,39 Tr | -60,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -54,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,81 Tr | -34,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,13 Tr | 21,40% |
Tổng tài sản | 6,48 T | 8,25% |
Tổng nợ | 2,90 T | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,39 Tr | -60,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,52 Tr | -36,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,73 Tr | -173,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,21 Tr | 174,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,81 Tr | 123,84% |
Dòng tiền tự do | -45,60 Tr | -247,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.210