Trang chủ603650 • SHA
add
Red Avenue New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,60 ¥ - 36,14 ¥
Phạm vi một năm
20,40 ¥ - 41,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,26 T CNY
Số lượng trung bình
14,70 Tr
Tỷ số P/E
41,04
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,60 Tr | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 129,87 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | 125,46 Tr | -1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | -3,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,53 Tr | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 38,06% |
Tổng tài sản | 7,99 T | 9,76% |
Tổng nợ | 4,54 T | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,46 Tr | -1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,11 Tr | 75,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,27 Tr | -389,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,18 Tr | 70,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,78 Tr | -306,60% |
Dòng tiền tự do | -110,10 Tr | 55,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.153