Trang chủ603650 • SHA
add
Red Avenue New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,85 ¥ - 32,22 ¥
Phạm vi một năm
25,13 ¥ - 41,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,17 T CNY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
36,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,92 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | 160,15 Tr | 10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,71 | 1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,09 Tr | 18,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 46,27% |
Tổng tài sản | 8,70 T | 14,67% |
Tổng nợ | 5,18 T | 28,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,15 Tr | 10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,82 Tr | -27,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,63 Tr | -163,42% |
Dòng tiền tự do | -87,06 Tr | 26,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.218