Trang chủ603655 • SHA
add
Changzhou Langbo Sealing Technlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,02 ¥ - 37,22 ¥
Phạm vi một năm
12,61 ¥ - 37,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
109,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,66 Tr | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 13,07 Tr | 15,67% |
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 29,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | 19,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,46 Tr | 27,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,16 Tr | -13,15% |
Tổng tài sản | 587,50 Tr | 2,52% |
Tổng nợ | 36,39 Tr | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 29,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,35 N | -95,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,97 Tr | 48,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 Tr | 28,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,95 Tr | 11,05% |
Dòng tiền tự do | 13,93 Tr | 232,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
498