Trang chủ603656 • SHA
add
Hefei Taihe Intellignt Techgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,94 ¥ - 19,20 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 30,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
149,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,20 Tr | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 51,69 Tr | -26,82% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | 114,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | 113,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,98 Tr | 237,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,01 Tr | 1,77% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -0,48% |
Tổng nợ | 328,00 Tr | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | 114,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,11 Tr | 87,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,73 Tr | 132,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,72 Tr | 1.497,46% |
Dòng tiền tự do | 62,68 Tr | 720,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
829