Trang chủ603659 • SHA
add
Shanghai Putailai New Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,15 ¥ - 14,12 ¥
Phạm vi một năm
10,40 ¥ - 26,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,21 T CNY
Số lượng trung bình
29,50 Tr
Tỷ số P/E
19,86
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -19,71% |
Chi phí hoạt động | 411,46 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 413,03 Tr | -31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,53 | -14,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,39 Tr | -39,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,25 T | -6,19% |
Tổng tài sản | 41,93 T | 6,66% |
Tổng nợ | 22,48 T | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,03 Tr | -31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 999,78 Tr | -24,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -838,91 Tr | 3,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,77 Tr | -87,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,00 Tr | -82,71% |
Dòng tiền tự do | -92,70 Tr | 93,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
11.627