Trang chủ603660 • SHA
add
Suzhou Keda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,84 ¥
Phạm vi một năm
4,57 ¥ - 11,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
15,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,64 Tr | 42,06% |
Chi phí hoạt động | 245,87 Tr | -9,19% |
Thu nhập ròng | -69,45 Tr | 54,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,31 | 67,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,11 Tr | 58,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,91 Tr | -67,51% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -15,46% |
Tổng nợ | 1,20 T | -30,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,45 Tr | 54,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,85 Tr | -0,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,07 Tr | -108,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,19 Tr | 118,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,80 Tr | -12,59% |
Dòng tiền tự do | -124,41 Tr | -650,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.843