Trang chủ603660 • SHA
add
Suzhou Keda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 12,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
20,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,30 Tr | -46,23% |
Chi phí hoạt động | 239,99 Tr | -27,36% |
Thu nhập ròng | -106,70 Tr | 6,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,88 | -73,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,79 Tr | -8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,79 Tr | -25,44% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -26,01% |
Tổng nợ | 1,40 T | -20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,70 Tr | 6,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,05 Tr | -219,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,26 Tr | -24,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,57 Tr | 39,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,66 Tr | -758,16% |
Dòng tiền tự do | -526,56 Tr | -1.431,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.843