Trang chủ603662 • SHA
add
Keli Sensing Technology Ningbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,40 ¥ - 35,20 ¥
Phạm vi một năm
19,38 ¥ - 39,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,45 T CNY
Số lượng trung bình
18,59 Tr
Tỷ số P/E
33,90
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,94 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 69,70 Tr | 46,34% |
Thu nhập ròng | 73,81 Tr | -12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,05 | -17,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,96 Tr | -12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -14,26% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 8,56% |
Tổng nợ | 1,29 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,81 Tr | -12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,13 Tr | 1,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,50 Tr | -155,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,20 Tr | 15,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,95 Tr | -92,66% |
Dòng tiền tự do | 40,40 Tr | -60,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.470