Trang chủ603663 • SHA
add
Sanxiang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,40 ¥ - 17,28 ¥
Phạm vi một năm
7,66 ¥ - 22,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T CNY
Số lượng trung bình
26,50 Tr
Tỷ số P/E
100,22
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,44 Tr | -1,50% |
Chi phí hoạt động | 41,99 Tr | 26,96% |
Thu nhập ròng | 14,16 Tr | 456,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 465,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,25 Tr | -7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,56 Tr | 15,13% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 6,87% |
Tổng nợ | 770,66 Tr | 15,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,16 Tr | 456,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,86 Tr | 624,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,17 Tr | 85,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,54 Tr | -137,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | 87,03% |
Dòng tiền tự do | 39,54 Tr | 192,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.056