Trang chủ603663 • SHA
add
Sanxiang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,90 ¥ - 23,55 ¥
Phạm vi một năm
12,35 ¥ - 30,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T CNY
Số lượng trung bình
17,58 Tr
Tỷ số P/E
136,20
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,82 Tr | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 28,27 Tr | 7,95% |
Thu nhập ròng | 13,51 Tr | -29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | -22,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,92 Tr | -23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,08 Tr | -39,11% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -3,71% |
Tổng nợ | 647,31 Tr | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,51 Tr | -29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,78 Tr | 12,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,89 Tr | 65,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | -116,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -105,75% |
Dòng tiền tự do | 36,60 Tr | 134,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.056