Trang chủ603663 • SHA
add
Sanxiang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,76 ¥ - 17,58 ¥
Phạm vi một năm
7,66 ¥ - 22,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T CNY
Số lượng trung bình
19,72 Tr
Tỷ số P/E
118,50
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,87 Tr | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 36,91 Tr | -2,77% |
Thu nhập ròng | 43,48 Tr | 0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | -15,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,10 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,09 Tr | 8,46% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 11,03% |
Tổng nợ | 773,10 Tr | 25,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,48 Tr | 0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,68 Tr | -322,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,61 Tr | -46,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,79 Tr | 2.714,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,74 Tr | 60,60% |
Dòng tiền tự do | -72,80 Tr | -115,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.056