Trang chủ603669 • SHA
add
Lionco Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,87 ¥ - 6,09 ¥
Phạm vi một năm
2,94 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
18,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,55 Tr | 137,26% |
Chi phí hoạt động | 46,23 Tr | 38,56% |
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | 75,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,25 | 89,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -713,10 N | 89,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,49 Tr | -63,21% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -33,13% |
Tổng nợ | 349,93 Tr | -54,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | 75,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,85 Tr | -652,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,01 Tr | 29,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,92 Tr | -27.758,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,77 Tr | -519,08% |
Dòng tiền tự do | -40,05 Tr | -30,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
475