Trang chủ603676 • SHA
add
Tibet Weixinkang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,55 ¥ - 10,76 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 12,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T CNY
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,81 Tr | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 88,30 Tr | -21,25% |
Thu nhập ròng | 84,54 Tr | -10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,58 | -4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,33 Tr | 38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 4,81% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 0,22% |
Tổng nợ | 428,50 Tr | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,54 Tr | -10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,86 Tr | -57,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,35 Tr | 128,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,68 Tr | -128,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,47 Tr | -39,82% |
Dòng tiền tự do | -13,62 Tr | -142,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
689