Trang chủ603677 • SHA
add
Qijing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,65 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
7,96 ¥ - 15,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
42,04
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,17 Tr | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 42,22 Tr | 11,63% |
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -50,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -55,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,10 Tr | -19,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,71 Tr | 21,75% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 14,78% |
Tổng nợ | 1,21 T | 30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -50,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,11 Tr | -42,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,81 Tr | -11.452,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,65 Tr | 141,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,02 Tr | -83,23% |
Dòng tiền tự do | -81,70 Tr | -1.622,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
2.493