Trang chủ603678 • SHA
add
Fujian Torch Electron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ¥ - 38,96 ¥
Phạm vi một năm
19,07 ¥ - 43,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,48 T CNY
Số lượng trung bình
12,33 Tr
Tỷ số P/E
76,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,26 Tr | -17,65% |
Chi phí hoạt động | 168,56 Tr | -13,24% |
Thu nhập ròng | -31,44 Tr | -219,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,84 | -244,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,91 Tr | 2.079,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,93 Tr | -13,32% |
Tổng tài sản | 7,71 T | -2,68% |
Tổng nợ | 1,99 T | -11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,44 Tr | -219,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,17 Tr | -81,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 297,20 Tr | 221,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,86 Tr | 21,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,08 Tr | 87,22% |
Dòng tiền tự do | 193,32 Tr | -61,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.174