Trang chủ603680 • SHA
add
Ktk Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,91 ¥ - 8,11 ¥
Phạm vi một năm
5,48 ¥ - 9,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
20,49
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 193,00 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | 104,03 Tr | 15,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 2,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,74 Tr | 49,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 30,67% |
Tổng tài sản | 8,94 T | 0,07% |
Tổng nợ | 3,89 T | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 783,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,03 Tr | 15,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,71 Tr | -400,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,06 Tr | -46,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,02 Tr | 105,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,80 Tr | 63,93% |
Dòng tiền tự do | -68,68 Tr | -140,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
6.916