Trang chủ603680 • SHA
add
Ktk Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ¥ - 8,66 ¥
Phạm vi một năm
5,48 ¥ - 9,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 16,90% |
Chi phí hoạt động | 170,64 Tr | -0,10% |
Thu nhập ròng | 142,77 Tr | 50,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,24 | 28,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,17 Tr | 11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,90 Tr | -48,29% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 0,82% |
Tổng nợ | 4,02 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 783,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,77 Tr | 50,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,46 Tr | -194,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,95 Tr | 343,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,67 Tr | -157,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,82 Tr | -235,44% |
Dòng tiền tự do | -632,91 Tr | -178,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
6.916