Trang chủ603682 • SHA
add
Shanghai Golden Union Comrcl Mgmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ¥ - 4,22 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 6,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
7,25 Tr
Tỷ số P/E
54,11
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,77 Tr | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 27,52 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | 11,61 Tr | -81,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -81,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,59 Tr | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,51 Tr | 10,31% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 5,38% |
Tổng nợ | 4,62 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,61 Tr | -81,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,95 Tr | 5,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,34 Tr | 63,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,41 Tr | 3,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,20 Tr | 132,08% |
Dòng tiền tự do | 137,75 Tr | -33,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
605