Trang chủ603682 • SHA
add
Shanghai Golden Union Comrcl Mgmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,48 ¥ - 5,71 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 8,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
18,31 Tr
Tỷ số P/E
44,33
Tỷ lệ cổ tức
7,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,21 Tr | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 52,76 Tr | 34,44% |
Thu nhập ròng | -22,91 Tr | -783,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,82 | -873,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,58 Tr | -120,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,94 Tr | 14,56% |
Tổng tài sản | 5,49 T | -2,59% |
Tổng nợ | 4,44 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,91 Tr | -783,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,81 Tr | 47,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,08 Tr | 23,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,77 Tr | -20,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,04 Tr | 66,40% |
Dòng tiền tự do | 915,66 Tr | 10,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
520