Trang chủ603683 • SHA
add
Shanghai Smith Adhesive New Matrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,15 ¥ - 10,59 ¥
Phạm vi một năm
6,01 ¥ - 11,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
14,98 Tr
Tỷ số P/E
30,92
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,56 Tr | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 56,08 Tr | 23,73% |
Thu nhập ròng | 26,35 Tr | 8,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,35 Tr | 11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,88 Tr | -58,19% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 14,31% |
Tổng nợ | 1,16 T | 26,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,35 Tr | 8,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,81 Tr | 1.074,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,66 Tr | -933,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,60 Tr | -102,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,01 Tr | -123,24% |
Dòng tiền tự do | -119,12 Tr | -242,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
1.276