Trang chủ603693 • SHA
add
Jiangsu New Energy Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,17 ¥ - 10,34 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 14,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T CNY
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
17,77
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,85 Tr | 39,09% |
Chi phí hoạt động | 16,61 Tr | -53,24% |
Thu nhập ròng | 131,45 Tr | 215,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,83 | 126,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,69 Tr | 50,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 70,88% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 8,91% |
Tổng nợ | 9,38 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,45 Tr | 215,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,19 Tr | 42,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,16 Tr | -363,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,29 Tr | 146,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,47 Tr | 132,34% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | -100,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
593