Trang chủ603693 • SHA
add
Jiangsu New Energy Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,84 ¥ - 12,02 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 16,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T CNY
Số lượng trung bình
39,57 Tr
Tỷ số P/E
32,08
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,35 Tr | -13,85% |
Chi phí hoạt động | 10,08 Tr | -62,22% |
Thu nhập ròng | 163,69 Tr | -34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,50 | -24,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,37 Tr | -13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 5,62% |
Tổng tài sản | 17,67 T | 5,01% |
Tổng nợ | 9,55 T | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 909,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,69 Tr | -34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,36 Tr | -49,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,53 Tr | -29,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,14 Tr | -425,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,30 Tr | -192,85% |
Dòng tiền tự do | -206,91 Tr | -205,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
593