Trang chủ603696 • SHA
add
Anji Foodstuff Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,91 ¥ - 8,40 ¥
Phạm vi một năm
5,91 ¥ - 12,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
82,82
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,04 Tr | -11,45% |
Chi phí hoạt động | 17,09 Tr | 13,93% |
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | 59,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 80,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,95 Tr | -40,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,94 Tr | -28,26% |
Tổng tài sản | 601,11 Tr | -7,87% |
Tổng nợ | 40,39 Tr | -58,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | 59,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,41 Tr | -146,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,12 Tr | 142,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,02 Tr | -71,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,71 Tr | -219,45% |
Dòng tiền tự do | -44,92 Tr | -334,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
307