Trang chủ603696 • SHA
add
Anji Foodstuff Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,76 ¥ - 11,30 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 17,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
12,37 Tr
Tỷ số P/E
70,20
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,13 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 15,38 Tr | 20,60% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | -7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -11,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 Tr | -43,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,60 Tr | -5,50% |
Tổng tài sản | 616,97 Tr | 0,56% |
Tổng nợ | 31,99 Tr | -33,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | -7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,42 Tr | 57,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,64 Tr | -798,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -515,90 N | -196,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,61 Tr | -94,66% |
Dòng tiền tự do | -30,77 Tr | 58,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
311