Trang chủ6036 • HKG
add
Apex Ace Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
634,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
752,17 N
Tỷ số P/E
150,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,65 Tr | 71,40% |
Chi phí hoạt động | 35,65 Tr | 26,91% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 115,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 108,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,33 Tr | 8.632,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,99 Tr | 12,56% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 18,18% |
Tổng nợ | 880,40 Tr | 25,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 115,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,31 Tr | 577,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | -326,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,89 Tr | -413,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,91 Tr | 158,78% |
Dòng tiền tự do | 4,28 Tr | 340,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
141