Trang chủ603700 • SHA
add
Ningbo Water Meter Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,86 ¥ - 12,17 ¥
Phạm vi một năm
8,75 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
35,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,02 Tr | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 60,83 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | 141,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | 128,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,91 Tr | -122,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,86 Tr | 11,28% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 5,63% |
Tổng nợ | 665,25 Tr | 17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | 141,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,86 Tr | 23,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,94 Tr | -296,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,18 Tr | 6,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,92 Tr | -11,69% |
Dòng tiền tự do | -180,72 Tr | 24,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1958
Trang web
Nhân viên
1.137