Trang chủ603700 • SHA
add
Ningbo Water Meter Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,07 ¥ - 10,21 ¥
Phạm vi một năm
8,36 ¥ - 13,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,55 Tr | -16,53% |
Chi phí hoạt động | 67,91 Tr | -9,56% |
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | -84,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -80,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,20 Tr | -58,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,22 Tr | -30,18% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -3,52% |
Tổng nợ | 637,03 Tr | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | -84,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,34 Tr | -57,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,74 Tr | 222,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,55 Tr | 45,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | 94,14% |
Dòng tiền tự do | -87,50 Tr | -250,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1958
Trang web
Nhân viên
1.148