Trang chủ603706 • SHA
add
Xinjiang East Universe Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,90 ¥ - 19,28 ¥
Phạm vi một năm
13,28 ¥ - 23,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,26 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 20,88 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | 81,22 Tr | 11,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | 16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,88 Tr | -1,45% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -0,94% |
Tổng nợ | 918,32 Tr | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,22 Tr | 11,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,28 Tr | -59,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,37 Tr | 119,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 Tr | -20,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,51 Tr | 86,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
777