Trang chủ603706 • SHA
add
Xinjiang East Universe Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,94 ¥ - 21,83 ¥
Phạm vi một năm
10,51 ¥ - 23,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,64 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | -57,29% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | -12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -16,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,19 Tr | 57,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,83 Tr | 10,40% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 4,49% |
Tổng nợ | 940,56 Tr | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | -12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,01 Tr | -29,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,33 Tr | 63,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | 16,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,76 Tr | 110,94% |
Dòng tiền tự do | 129,02 Tr | 25.477,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
777