Trang chủ603707 • SHA
add
Nanjing King-Frind Bchmcl Phrmctcl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,91 ¥ - 11,13 ¥
Phạm vi một năm
10,12 ¥ - 16,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,93 T CNY
Số lượng trung bình
13,13 Tr
Tỷ số P/E
24,26
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,22 Tr | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 203,10 Tr | 13,76% |
Thu nhập ròng | 84,71 Tr | -52,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -45,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,55 Tr | -41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -33,66% |
Tổng tài sản | 8,93 T | -7,34% |
Tổng nợ | 2,35 T | -35,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,71 Tr | -52,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,22 Tr | -18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 360,50 Tr | 145,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -612,01 Tr | -227,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,90 Tr | 21,88% |
Dòng tiền tự do | -122,58 Tr | -990,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.360