Trang chủ603707 • SHA
add
Nanjing King-Frind Bchmcl Phrmctcl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,01 ¥ - 15,42 ¥
Phạm vi một năm
10,45 ¥ - 16,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,41 T CNY
Số lượng trung bình
10,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 232,47 Tr | -11,62% |
Thu nhập ròng | 227,83 Tr | -22,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | -31,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,07 Tr | 10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 1,00% |
Tổng tài sản | 9,79 T | -11,80% |
Tổng nợ | 3,72 T | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,83 Tr | -22,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,45 Tr | -20,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,53 Tr | -1.250,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,00 Tr | 137,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,85 Tr | 175,26% |
Dòng tiền tự do | 246,33 Tr | -57,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.451