Trang chủ603712 • SHA
add
Tianjn 712 Communicatn & Brdcstng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,12 ¥ - 17,95 ¥
Phạm vi một năm
13,80 ¥ - 32,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 T CNY
Số lượng trung bình
23,19 Tr
Tỷ số P/E
126,56
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,87 Tr | -53,93% |
Chi phí hoạt động | 239,07 Tr | -15,22% |
Thu nhập ròng | -94,18 Tr | -194,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,09 | -304,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,81 Tr | -195,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,18 Tr | 30,74% |
Tổng tài sản | 9,10 T | -6,24% |
Tổng nợ | 4,39 T | -13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,18 Tr | -194,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,79 Tr | -244,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,67 Tr | 409,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,30 Tr | 34,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,50 Tr | -148,36% |
Dòng tiền tự do | -279,65 Tr | -497,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.357