Trang chủ603716 • SHA
add
Thalys Medical Technology Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,69 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
5,13 ¥ - 13,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T CNY
Số lượng trung bình
12,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,57 Tr | -13,45% |
Chi phí hoạt động | 69,23 Tr | -12,12% |
Thu nhập ròng | -7,93 Tr | -148,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -155,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,86 Tr | -73,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,38 Tr | -22,37% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -13,88% |
Tổng nợ | 2,00 T | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,93 Tr | -148,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,73 Tr | -127,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,59 Tr | -169,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,19 Tr | 150,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,87 Tr | 283,74% |
Dòng tiền tự do | 149,57 Tr | 124,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
1.406