Trang chủ603717 • SHA
add
TianYu Bio-Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,07 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 8,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CNY
Số lượng trung bình
8,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,09 Tr | 25,13% |
Chi phí hoạt động | 31,14 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | 159,08 N | 100,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 100,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,03 Tr | 611,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,32 Tr | -3,48% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -9,44% |
Tổng nợ | 2,40 T | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,08 N | 100,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,30 Tr | 231,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,10 Tr | 49,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,58 Tr | -146,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 Tr | 48,03% |
Dòng tiền tự do | 159,35 Tr | 285,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
441