Trang chủ603717 • SHA
add
TianYu Bio-Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 5,93 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 8,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
4,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,22 Tr | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 44,20 Tr | 17,52% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 93,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | 92,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 103,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,59 Tr | 0,01% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -7,18% |
Tổng nợ | 2,44 T | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 867,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 93,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,71 Tr | 220,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,26 Tr | 39,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,20 Tr | -278,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,70 Tr | 81,49% |
Dòng tiền tự do | 64,33 Tr | 204,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
441