Trang chủ603719 • SHA
add
Bestore Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,99 ¥ - 16,34 ¥
Phạm vi một năm
9,46 ¥ - 17,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
33,63 Tr
Tỷ số P/E
706,77
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -20,81% |
Chi phí hoạt động | 400,17 Tr | -28,34% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -325,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | -380,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,16 Tr | 344,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 308,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -4,94% |
Tổng tài sản | 4,43 T | -13,42% |
Tổng nợ | 2,02 T | -22,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -325,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,27 Tr | -95,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,96 Tr | 147,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,95 Tr | 140,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,18 Tr | 1.347,96% |
Dòng tiền tự do | -409,50 Tr | -54,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
11.046