Trang chủ603722 • SHA
add
Wuxi Acryl Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,80 ¥ - 48,03 ¥
Phạm vi một năm
28,32 ¥ - 59,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,39 Tr | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 13,99 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | -267,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,16 | -284,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | -80,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,06 Tr | -18,60% |
Tổng tài sản | 976,47 Tr | 4,01% |
Tổng nợ | 237,87 Tr | 33,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | -267,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,23 Tr | 124,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 Tr | 2,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,72 N | -263,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,91 Tr | 897,49% |
Dòng tiền tự do | 15,51 Tr | 144,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
277