Trang chủ603722 • SHA
add
Wuxi Acryl Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,48 ¥ - 37,32 ¥
Phạm vi một năm
28,32 ¥ - 59,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
331,98
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,00 Tr | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 14,85 Tr | -28,45% |
Thu nhập ròng | 791,92 N | -92,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -92,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 Tr | -60,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,03 Tr | -24,60% |
Tổng tài sản | 937,74 Tr | 0,34% |
Tổng nợ | 190,27 Tr | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 791,92 N | -92,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,91 Tr | -76,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,15 Tr | -143,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,59 Tr | 38,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,97 Tr | -134,47% |
Dòng tiền tự do | 11,04 Tr | -80,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
277