Trang chủ603725 • SHA
add
Guangdong Tianan New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 8,95 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 9,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
18,26 Tr
Tỷ số P/E
31,57
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,17 Tr | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 95,31 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | 15,17 Tr | 23,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 12,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,89 Tr | -32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,51 Tr | -6,60% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 3,97% |
Tổng nợ | 1,95 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,17 Tr | 23,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,82 Tr | -418,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,24 Tr | 155,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,29 Tr | 105,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,89 Tr | 115,57% |
Dòng tiền tự do | -112,57 Tr | -15,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
2.632