Trang chủ603730 • SHA
add
Shanghai Daimay Automotive Inter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,91 ¥ - 8,30 ¥
Phạm vi một năm
7,05 ¥ - 12,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,55 T CNY
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 189,82 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 208,99 Tr | 7,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,26 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 32,79% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 10,84% |
Tổng nợ | 2,56 T | 21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,99 Tr | 7,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,90 Tr | 24,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,41 Tr | -838,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,23 Tr | 112,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,56 Tr | 70,44% |
Dòng tiền tự do | 21,49 Tr | 118,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
10.399