Trang chủ603738 • SHA
add
TKD Science and Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,92 ¥ - 14,26 ¥
Phạm vi một năm
11,84 ¥ - 18,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
9,01 Tr
Tỷ số P/E
82,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,49 Tr | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 25,17 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 8,69 Tr | -71,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -74,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,86 Tr | -13,17% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 6,33% |
Tổng nợ | 363,49 Tr | 42,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,69 Tr | -71,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,88 Tr | 4,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,80 Tr | -52,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | 93,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | 88,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.034