Trang chủ603739 • SHA
add
Qingdao Vland Biotech INC
Giá đóng cửa hôm trước
13,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,68 ¥ - 14,14 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 22,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
16,05 Tr
Tỷ số P/E
52,72
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,39 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 100,74 Tr | -10,62% |
Thu nhập ròng | 11,50 Tr | -51,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -51,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,01 Tr | 16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,55 Tr | -8,58% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 3,40% |
Tổng nợ | 1,17 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,50 Tr | -51,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 Tr | -55,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,49 Tr | 109,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,69 Tr | -383,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,81 Tr | 117,18% |
Dòng tiền tự do | -42,24 Tr | -4.304,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.571