Trang chủ603739 • SHA
add
Qingdao Vland Biotech INC
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,88 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
9,99 ¥ - 17,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
8,43 Tr
Tỷ số P/E
55,76
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,20 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 114,69 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | -24,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -30,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,52 Tr | 23,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,01 Tr | -7,24% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -0,03% |
Tổng nợ | 1,15 T | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | -24,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 Tr | 156,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,84 Tr | -27,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,63 Tr | 69,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,59 Tr | 78,10% |
Dòng tiền tự do | -73,66 Tr | -59,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.535