Trang chủ603759 • SHA
add
Haitian Water Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,61 ¥ - 6,84 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 8,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,49 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 74,21 Tr | 16,35% |
Thu nhập ròng | 41,22 Tr | -22,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,59 | -27,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,23 Tr | 7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,78 Tr | 4,20% |
Tổng tài sản | 6,33 T | 6,27% |
Tổng nợ | 3,52 T | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,22 Tr | -22,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,53 Tr | 37,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,66 Tr | 44,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,85 Tr | 27,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,73 Tr | 155,10% |
Dòng tiền tự do | -199,09 Tr | 30,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.605