Trang chủ603759 • SHA
add
Haitian Water Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,86 ¥ - 8,33 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 9,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,69 Tr | 33,08% |
Chi phí hoạt động | 96,94 Tr | 25,31% |
Thu nhập ròng | 160,24 Tr | 135,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,44 Tr | 56,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,63 Tr | -5,85% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 5,90% |
Tổng nợ | 3,63 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,24 Tr | 135,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,45 Tr | 54,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,60 Tr | -171,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,31 Tr | 147,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,16 Tr | 26,67% |
Dòng tiền tự do | 171,93 Tr | -17,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.716