Trang chủ603759 • SHA
add
Haitian Water Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,91 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 8,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,29 Tr | 27,79% |
Chi phí hoạt động | 75,82 Tr | 18,90% |
Thu nhập ròng | 74,26 Tr | -16,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | -34,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,04 Tr | 6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,46 Tr | 15,87% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 7,77% |
Tổng nợ | 3,62 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,26 Tr | -16,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,84 Tr | 77,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,46 Tr | -1.665,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,82 Tr | -62,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,44 Tr | -129,21% |
Dòng tiền tự do | 88,01 Tr | 239,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.605