Trang chủ603768 • SHA
add
Hefei Changqing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,26 ¥ - 13,74 ¥
Phạm vi một năm
9,56 ¥ - 30,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
34,63
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 814,74 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 83,44 Tr | 39,29% |
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | -84,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -85,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,67 Tr | -25,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,24 Tr | 66,61% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 22,79% |
Tổng nợ | 3,25 T | 22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | -84,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,19 Tr | -215,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,17 Tr | -3,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,92 Tr | 444,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,56 Tr | 204,66% |
Dòng tiền tự do | -37,01 Tr | -116,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
3.470