Trang chủ603768 • SHA
add
Hefei Changqing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,37 ¥ - 11,74 ¥
Phạm vi một năm
9,53 ¥ - 16,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
40,50
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,01 Tr | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 87,92 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -115,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,17 Tr | 146,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,18 Tr | 107,23% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 19,65% |
Tổng nợ | 3,44 T | 18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -115,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,33 Tr | 78,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,08 N | 100,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,30 Tr | 78,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,13 Tr | 288,61% |
Dòng tiền tự do | 680,28 Tr | 197,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
3.470