Trang chủ603768 • SHA
add
Hefei Changqing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,35 ¥ - 12,77 ¥
Phạm vi một năm
9,53 ¥ - 16,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
10,50 Tr
Tỷ số P/E
66,74
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,82 Tr | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 90,22 Tr | 58,90% |
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -80,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -82,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,61 Tr | -16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -106,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,88 Tr | 16,61% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 14,22% |
Tổng nợ | 3,53 T | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -80,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,63 Tr | -1.144,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,49 Tr | 43,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,81 Tr | -33,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,31 Tr | -184,59% |
Dòng tiền tự do | -310,35 Tr | -60,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
3.906