Trang chủ603777 • SHA
add
SHANGHAI LAIYIFEN CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
10,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ¥ - 10,63 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 15,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
323,51
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,70 Tr | -18,12% |
Chi phí hoạt động | 354,56 Tr | -17,34% |
Thu nhập ròng | -57,55 Tr | -15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,88 | -41,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,15 Tr | -46,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -3,38% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -3,44% |
Tổng nợ | 1,37 T | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,55 Tr | -15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,44 Tr | -30,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,24 Tr | -19,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,32 Tr | 44,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,13 Tr | 32,47% |
Dòng tiền tự do | -223,08 Tr | -27,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.256