Trang chủ603777 • SHA
add
SHANGHAI LAIYIFEN CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
13,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,24 ¥ - 13,59 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 24,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
16,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 349,32 Tr | -8,87% |
Thu nhập ròng | 12,44 Tr | -79,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -79,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,82 Tr | -61,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -5,50% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -2,36% |
Tổng nợ | 1,38 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,44 Tr | -79,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 Tr | -89,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,84 Tr | -521,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,46 Tr | 169,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,73 Tr | 225,28% |
Dòng tiền tự do | -116,81 Tr | 2,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.590