Trang chủ603786 • SHA
add
KEBODA TECHNOLOGY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,85 ¥ - 55,70 ¥
Phạm vi một năm
42,81 ¥ - 81,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,39 T CNY
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
31,92
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 26,45% |
Chi phí hoạt động | 227,80 Tr | 17,49% |
Thu nhập ròng | 152,51 Tr | 6,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | -16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,59 Tr | -12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 9,65% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 22,85% |
Tổng nợ | 1,81 T | 65,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,51 Tr | 6,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,91 Tr | -117,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,61 Tr | -70,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,91 Tr | 8,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,29 Tr | -167,20% |
Dòng tiền tự do | 498,89 Tr | 406,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.796