Trang chủ603786 • SHA
add
KEBODA TECHNOLOGY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,53 ¥ - 59,70 ¥
Phạm vi một năm
42,81 ¥ - 77,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,97 T CNY
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
30,23
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 24,15% |
Chi phí hoạt động | 152,58 Tr | -22,31% |
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,36 | 5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,63 Tr | 58,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | — |
Tổng tài sản | 6,88 T | — |
Tổng nợ | 1,69 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,67 Tr | 402,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 166,22 Tr | 326,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,73 Tr | -207,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,90 Tr | 112,97% |
Dòng tiền tự do | 164,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.796