Trang chủ603786 • SHA
add
KEBODA TECHNOLOGY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,61 ¥ - 54,49 ¥
Phạm vi một năm
42,81 ¥ - 77,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,89 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
28,78
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 151,32 Tr | -19,84% |
Thu nhập ròng | 205,83 Tr | -6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | -3,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,75 Tr | -13,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 41,50% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 7,89% |
Tổng nợ | 1,69 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,83 Tr | -6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,37 Tr | 88,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,01 Tr | 3,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,21 Tr | -39,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,87 Tr | 331,59% |
Dòng tiền tự do | -155,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.796