Trang chủ603790 • SHA
add
Argus Shanghai Textile Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,40 ¥ - 11,98 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 14,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
41,18
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,66 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 43,75 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 4,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,93 Tr | 88,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,16 Tr | -30,20% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -0,95% |
Tổng nợ | 403,43 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 4,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,36 Tr | 9,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | 68,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,01 Tr | 7,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,56 Tr | 321,86% |
Dòng tiền tự do | 3,30 Tr | -75,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
517