Trang chủ603790 • SHA
add
Argus Shanghai Textile Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,65 ¥ - 10,70 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 15,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
36,07
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,25 Tr | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 52,29 Tr | 34,22% |
Thu nhập ròng | 18,64 Tr | 11,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | 0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,94 Tr | -9,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,07 Tr | -25,07% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 2,35% |
Tổng nợ | 441,30 Tr | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,64 Tr | 11,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,52 Tr | 51,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,65 Tr | 53,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,44 Tr | -113,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 Tr | 50,72% |
Dòng tiền tự do | -17,92 Tr | -231,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
517