Trang chủ603798 • SHA
add
Qingdao Copton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,67 ¥ - 9,96 ¥
Phạm vi một năm
6,88 ¥ - 10,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
5,09 Tr
Tỷ số P/E
43,39
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,00 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 40,16 Tr | 15,78% |
Thu nhập ròng | 54,29 Tr | 28,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | 21,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,93 Tr | 22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,38 Tr | 26,12% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 4,26% |
Tổng nợ | 241,55 Tr | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,29 Tr | 28,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,90 Tr | 26,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,85 Tr | -1.815,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,89 Tr | 17,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,16 Tr | 11,04% |
Dòng tiền tự do | 143,09 Tr | 40,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
400