Trang chủ603803 • SHA
add
Raisecom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,30 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 15,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
11,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,31 Tr | -34,89% |
Chi phí hoạt động | 150,48 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | -19,37 Tr | -195,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,74 | -246,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,73 Tr | -372,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,25 Tr | -26,06% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -13,18% |
Tổng nợ | 971,38 Tr | -18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,37 Tr | -195,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,77 Tr | -272,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -114,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,94 Tr | 146,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,94 Tr | -707,96% |
Dòng tiền tự do | -135,01 Tr | -2.271,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.573