Trang chủ603817 • SHA
add
Fujian Haixia Envrnmntl Prtcn Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ¥ - 5,86 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 6,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
8,76 Tr
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,79 Tr | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 34,95 Tr | 61,83% |
Thu nhập ròng | 45,24 Tr | -14,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,23 | -21,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,88 Tr | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,38 Tr | 4,91% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 7,61% |
Tổng nợ | 4,14 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,24 Tr | -14,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,42 Tr | -387,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,24 Tr | -932,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 480,30 Tr | -11,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,37 Tr | -115,18% |
Dòng tiền tự do | 279,20 Tr | 1.806,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
842