Trang chủ603823 • SHA
add
Lily Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 11,06 ¥
Phạm vi một năm
5,86 ¥ - 15,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
7,82 Tr
Tỷ số P/E
23,90
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,58 Tr | -3,86% |
Chi phí hoạt động | 62,91 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 43,63 Tr | 65,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | 71,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,95 Tr | 28,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,28 Tr | 66,78% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 1,12% |
Tổng nợ | 894,62 Tr | -12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,63 Tr | 65,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,39 Tr | -1,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,10 Tr | -147,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,53 Tr | 193,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,89 Tr | 25,39% |
Dòng tiền tự do | 55,76 Tr | 414,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.810