Trang chủ603823 • SHA
add
Lily Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,00 ¥ - 14,33 ¥
Phạm vi một năm
8,15 ¥ - 15,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CNY
Số lượng trung bình
26,93 Tr
Tỷ số P/E
32,04
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,68 Tr | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 59,74 Tr | 18,94% |
Thu nhập ròng | 45,79 Tr | 12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | 16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,38 Tr | -4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,00 Tr | 61,54% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 0,33% |
Tổng nợ | 774,03 Tr | -18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,79 Tr | 12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 Tr | 78,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,22 Tr | 65,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,68 N | 100,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,34 Tr | 79,62% |
Dòng tiền tự do | -53,42 Tr | 51,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.835