Trang chủ603826 • SHA
add
Fujian Kuncai Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,09 ¥ - 20,47 ¥
Phạm vi một năm
17,14 ¥ - 35,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,26 T CNY
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
188,23
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,79 Tr | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 38,53 Tr | -13,77% |
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | 17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 16,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,77 Tr | 13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,04 Tr | -55,79% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 8,49% |
Tổng nợ | 3,02 T | 15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | 17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,37 Tr | 12,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,38 Tr | 84,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,21 Tr | -58,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,12 Tr | -66,84% |
Dòng tiền tự do | -46,99 Tr | 76,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
876