Trang chủ603848 • SHA
add
Guangdong Hotata Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,39 ¥ - 15,76 ¥
Phạm vi một năm
11,24 ¥ - 18,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
27,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,86 Tr | -11,37% |
Chi phí hoạt động | 89,66 Tr | 0,88% |
Thu nhập ròng | 33,48 Tr | -39,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | -32,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,34 Tr | -28,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,23 Tr | -14,79% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 6,45% |
Tổng nợ | 465,36 Tr | 21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,48 Tr | -39,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,86 Tr | -208,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,35 Tr | -510,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,34 Tr | 6.696,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,87 Tr | -233,27% |
Dòng tiền tự do | -275,86 Tr | -370,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.252