Trang chủ603848 • SHA
add
Guangdong Hotata Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,56 ¥ - 18,68 ¥
Phạm vi một năm
10,82 ¥ - 18,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
24,33
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,40 Tr | -10,29% |
Chi phí hoạt động | 124,24 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | 46,89 Tr | -46,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | -40,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,76 Tr | -36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,17 Tr | -20,60% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 7,17% |
Tổng nợ | 424,37 Tr | 10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,89 Tr | -46,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,60 Tr | -62,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,69 Tr | -211,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,21 Tr | -22,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,29 Tr | -430,28% |
Dòng tiền tự do | -282,72 Tr | -136,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.311