Trang chủ603855 • SHA
add
Warom Technology Incorporated Co
Giá đóng cửa hôm trước
20,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,54 ¥ - 21,30 ¥
Phạm vi một năm
14,78 ¥ - 26,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,98 Tr | 23,99% |
Chi phí hoạt động | 271,45 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | 116,07 Tr | 36,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,55 | 10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,51 Tr | 21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 8,31% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 15,62% |
Tổng nợ | 3,01 T | 19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,07 Tr | 36,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,69 Tr | 58,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,24 Tr | 30,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,93 Tr | 96,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,94 Tr | 488,54% |
Dòng tiền tự do | -106,95 Tr | 29,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.532