Trang chủ603858 • SHA
add
Shandong Buchang Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,76 ¥ - 15,93 ¥
Phạm vi một năm
13,83 ¥ - 19,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 T CNY
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | 307,26 Tr | 169,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 155,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 56,71% |
Tổng tài sản | 19,84 T | -6,90% |
Tổng nợ | 9,79 T | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,26 Tr | 169,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 678,02 Tr | 814,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,79 Tr | -289,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,07 Tr | -18,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 613,25 Tr | 91,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7.689