Trang chủ603859 • SHA
add
Nancal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,60 ¥ - 30,05 ¥
Phạm vi một năm
13,28 ¥ - 37,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
23,89 Tr
Tỷ số P/E
41,24
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,78 Tr | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 102,08 Tr | 16,50% |
Thu nhập ròng | 24,48 Tr | -61,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | -58,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,24 Tr | -45,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,52 Tr | 73,57% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 20,50% |
Tổng nợ | 1,30 T | 70,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,48 Tr | -61,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,40 Tr | 127,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,23 Tr | -103,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,76 Tr | 944,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,97 Tr | 1.793,93% |
Dòng tiền tự do | 33,11 Tr | 149,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.422