Trang chủ603859 • SHA
add
Nancal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,67 ¥ - 18,34 ¥
Phạm vi một năm
13,28 ¥ - 30,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,51 Tr | -29,04% |
Chi phí hoạt động | 108,03 Tr | 7,70% |
Thu nhập ròng | 37,42 Tr | -37,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | -11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,76 Tr | -52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,91 Tr | 18,65% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 15,49% |
Tổng nợ | 993,85 Tr | 35,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,42 Tr | -37,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,23 Tr | 470,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,67 Tr | -106,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,58 N | 97,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,91 Tr | 47,55% |
Dòng tiền tự do | 2,62 Tr | 102,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.422