Trang chủ603859 • SHA
add
Nancal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,54 ¥ - 30,08 ¥
Phạm vi một năm
13,28 ¥ - 41,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T CNY
Số lượng trung bình
5,58 Tr
Tỷ số P/E
39,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,69 Tr | -16,65% |
Chi phí hoạt động | 98,79 Tr | -8,66% |
Thu nhập ròng | 48,99 Tr | -12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,55 | 5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,44 Tr | -5,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,63 Tr | 51,53% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 17,13% |
Tổng nợ | 1,40 T | 50,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,99 Tr | -12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,15 Tr | -208,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,76 Tr | -88,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,16 Tr | -231,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,40 Tr | -274,02% |
Dòng tiền tự do | -113,39 Tr | -42,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.302