Trang chủ603860 • SHA
add
RoadMainT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,26 ¥ - 32,46 ¥
Phạm vi một năm
20,46 ¥ - 47,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
46,93
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,51 Tr | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 15,66 Tr | -7,52% |
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 28,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,06 | 19,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,25 Tr | 60,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,08 Tr | 19,26% |
Tổng tài sản | 867,70 Tr | 3,58% |
Tổng nợ | 98,90 Tr | -4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 28,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | -158,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,76 N | -1.317,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | -203,61% |
Dòng tiền tự do | -20,43 Tr | -82,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
231