Trang chủ603860 • SHA
add
RoadMainT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,20 ¥ - 30,60 ¥
Phạm vi một năm
23,95 ¥ - 38,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
41,83
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,48 Tr | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 13,83 Tr | -11,12% |
Thu nhập ròng | -375,97 N | 91,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | 91,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 196,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.543,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,89 Tr | 25,66% |
Tổng tài sản | 909,98 Tr | 5,92% |
Tổng nợ | 101,26 Tr | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,97 N | 91,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,79 Tr | 27,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,49 N | 90,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,25 Tr | 33,13% |
Dòng tiền tự do | -38,47 Tr | 37,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
240