Trang chủ603868 • SHA
add
Shanghai Flyco Electrical Applinc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,42 ¥ - 42,38 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 56,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,92 T CNY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -24,10% |
Chi phí hoạt động | 430,49 Tr | -9,33% |
Thu nhập ròng | 149,10 Tr | -31,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,88 | -10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,04 Tr | -42,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -11,65% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -2,81% |
Tổng nợ | 1,19 T | 23,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,10 Tr | -31,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,91 Tr | -94,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -676,13 Tr | -4,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,31 Tr | 8.341,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,09 Tr | 24,92% |
Dòng tiền tự do | -135,75 Tr | -177,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.333