Trang chủ603868 • SHA
add
Shanghai Flyco Electrical Applinc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,63 ¥ - 39,33 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 58,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,86 T CNY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 487,40 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 135,44 Tr | -52,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | -46,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,91 Tr | -54,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -22,53% |
Tổng tài sản | 3,79 T | -8,11% |
Tổng nợ | 895,46 Tr | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,44 Tr | -52,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,84 Tr | -79,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 229,08 Tr | -69,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -14,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -713,69 Tr | -495,69% |
Dòng tiền tự do | 14,59 Tr | -94,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.333