Trang chủ603868 • SHA
add
Shanghai Flyco Electrical Applinc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,65 ¥ - 36,28 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 52,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
34,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 448,63 Tr | -3,54% |
Thu nhập ròng | 180,95 Tr | 0,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | 2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -32,09% |
Tổng tài sản | 3,85 T | -14,97% |
Tổng nợ | 635,33 Tr | -17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,95 Tr | 0,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,11 Tr | 34,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,84 Tr | -137,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | 51,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,69 Tr | -75,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.181